Có 2 kết quả:

硅酸盐水泥 guī suān yán shuǐ ní ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧˊ硅酸鹽水泥 guī suān yán shuǐ ní ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Portland cement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Portland cement

Bình luận 0