Có 2 kết quả:
硅酸盐水泥 guī suān yán shuǐ ní ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧˊ • 硅酸鹽水泥 guī suān yán shuǐ ní ㄍㄨㄟ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄋㄧˊ
Từ điển Trung-Anh
Portland cement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Portland cement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0